Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
socratic
sod
soda
soda biscuit
soda-fountain
soda jerk
soda jerker
soda pop
soda-siphon
soda-water
sodality
sodden
soddenly
soddenness
sodding
soddy
sodium
sodium bicarbonate
sodium carbonate
sodium chloride
sodium hydroxide
sodomite
sodomitical
sodomy
soever
sofa
sofa bed
soffit
sofi
sofism
socratic
/sɔ'krætik/
tính từ
(thuộc) Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát
socratic irony
:
sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)
danh từ
người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát