Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
socket
socketed
sockeye
socking
socle
socratic
sod
soda
soda biscuit
soda-fountain
soda jerk
soda jerker
soda pop
soda-siphon
soda-water
sodality
sodden
soddenly
soddenness
sodding
soddy
sodium
sodium bicarbonate
sodium carbonate
sodium chloride
sodium hydroxide
sodomite
sodomitical
sodomy
soever
socket
/'sɔkit/
danh từ
lỗ, hốc, hố
để
candle too large for socket
:
nếu to quá không vừa để
đui đèn
ngoại động từ
lắp vào để
lắp vào đui
(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy