Bàn phím:
Từ điển:
 
compréhensif

tính từ

  • thấu tình, thông cảm
    • à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie: tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi
  • bao hàm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý

phản nghĩa

=Borné, incompréhensif, intolérant