Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agile
agilement
agilité
agio
agiotage
agioter
agioteur
agir
agissant
agitateur
agitation
agitato
agité
agiter
aglyphe
agnat
agneau
agnelage
agnelée
agneler
agnelet
agnelin
agneline
agnosie
agnosticisme
agnostique
agonie
agonir
agonisant
agoniser
agile
tính từ
nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
Un esprit agile
:
đầu óc lanh lợi
Les doigts agiles du pianiste
:
những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm
phản nghĩa
=Gauche, lent, lourd