Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sociometry
sock
sockdolager
sockdologer
socker
socket
socketed
sockeye
socking
socle
socratic
sod
soda
soda biscuit
soda-fountain
soda jerk
soda jerker
soda pop
soda-siphon
soda-water
sodality
sodden
soddenly
soddenness
sodding
soddy
sodium
sodium bicarbonate
sodium carbonate
sodium chloride
sociometry
/,sousi'ɔmitri/
danh từ
Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê)