|
barbecue /'bɑ:bikju:/
danh từ
- lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
- vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
- sân phơi cà phê
ngoại động từ
- nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)
|