Bàn phím:
Từ điển:
 
composition

danh từ giống cái

  • sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành
  • kết cấu, bố cục, cấu tạo
    • Composition de l'eau: cấu tạo của nước
  • sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm
    • La composition d'un poème: sự sáng tác một bài thơ
    • Composition musicale: tác phẩm nhạc
  • bài thi
  • bài tập làm văn
  • (ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp)
  • sự điều đình; sự thoả hiệp
    • Entrer en composition avec: điều đình thỏa hiệp với
    • être de bonne composition: dễ tính, thế nào cũng được

phản nghĩa

=Analyse, décomposition, dissociation, dissolution. Désaccord, opposition