Bàn phím:
Từ điển:
 
sober /'soubə/

tính từ

  • không say rượu
  • điều độ
  • điềm tĩnh, điềm đạm
  • đúng mức, khiêm tốn
    • a sober estimate: sự đánh giá đúng mức
  • nhã, không loè loẹt (màu sắc)
    • sober colour: màu nhã

Idioms

  1. as sober as a judge
    • tỉnh táo, không thiên vị

ngoại động từ

  • làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
  • làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
  • làm (màu sắc) bớt loè loẹt

nội động từ

  • tỉnh rượu, hết say
  • ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại