Bàn phím:
Từ điển:
 
sob /sɔb/

danh từ

  • sự khóc thổn thức
  • tiếng thổn thức

động từ

  • khóc thổn thức
    • to sob oneself to sleep: khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi