Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soar
soaring
sob
sob-sister
sob story
sob-stuff
sobbing
sober
sober-minded
sober-mindedness
sober-sides
sober-suited
soberly
soberness
sobersided
soboles
sobriety
sobriquet
soc
socage
socager
soccer
sociability
sociable
sociably
social
Social benefit
Social choice
social climber
Social Contract
soar
/sɔ:/
danh từ
(hàng không) sự bay vút lên
tầm bay vút lên
nội động từ
bay lên, bay cao, vút lên cao
to soar to the heights of science
:
bay lên những đỉnh cao của khoa học
bay liệng