Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soapy
soar
soaring
sob
sob-sister
sob story
sob-stuff
sobbing
sober
sober-minded
sober-mindedness
sober-sides
sober-suited
soberly
soberness
sobersided
soboles
sobriety
sobriquet
soc
socage
socager
soccer
sociability
sociable
sociably
social
Social benefit
Social choice
social climber
soapy
/'soupi/
tính từ
giống xà phòng
có mùi xà phòng
có thấm xà phòng
thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ)