Bàn phím:
Từ điển:
 
soapiness /'soupinis/

danh từ

  • tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng
  • tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ...)