Bàn phím:
Từ điển:
 
soapily

phó từ

  • (thuộc) xà phòng; giống xà phòng
  • có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng
  • bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)