Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
barbarize
barbarous
barbarously
barbarousness
barbate
barbecue
barbed
barbedness
barbel
barbell
barber
barber-shop
barberry
barber's pole
barbery
barbet
barbette
barbican
barbiturate
barbituric
barbola
barbule
barbwire
barcarole
barcarolle
barchan
barcode
bard
bardic
bardolatry
barbarize
/'bɑ:bəraiz/
ngoại động từ
làm cho trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)
nội động từ
trở thành dã man
trở thành lai căng (ngôn ngữ)