Bàn phím:
Từ điển:
 
composite

tính từ

  • (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
  • đủ các hạng, đủ các loại
    • Mobilier composite: bộ đồ gỗ đủ các loại

phản nghĩa

=Homogène, pur, simple

danh từ giống đực

  • (kiến trúc) kiểu hỗn hợp