Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soap-box
soap-boxer
soap-bubble
soap-earth
soap-flakes
soap-making
soap-opera
soap power
soap-stone
soap-suds
soap-works
soap-wort
soapdisk
soapily
soapines
soapiness
soapless
soapsuds
soapy
soar
soaring
sob
sob-sister
sob story
sob-stuff
sobbing
sober
sober-minded
sober-mindedness
sober-sides
soap-box
/'soupbɔks/
danh từ
hòm đựng xà phòng
bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)
tính từ
(thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
soap-box orator
:
diễn giả ở ngoài phố
nội động từ
diễn thuyết ở ngoài phố