Bàn phím:
Từ điển:
 
soaking

tính từ

  • rất ướt; ướt đẫm như

danh từ

  • sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
  • nước để ngâm, nước để nhúng
  • bữa chè chén
  • người quen uống rượu, người nghiện rượu
  • tình trạng bị đem cầm cố
  • cú đấm điếng người