Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soaking
soaking wet
soap
soap-berry
soap-boiler
soap-boiling
soap-box
soap-boxer
soap-bubble
soap-earth
soap-flakes
soap-making
soap-opera
soap power
soap-stone
soap-suds
soap-works
soap-wort
soapdisk
soapily
soapines
soapiness
soapless
soapsuds
soapy
soar
soaring
sob
sob-sister
sob story
soaking
tính từ
rất ướt; ướt đẫm như
danh từ
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
nước để ngâm, nước để nhúng
bữa chè chén
người quen uống rượu, người nghiện rượu
tình trạng bị đem cầm cố
cú đấm điếng người