Bàn phím:
Từ điển:
 
composer

ngoại động từ

  • cấu thành, tạo nên
    • Composer un choeur: cấu thành một đội hợp xướng
  • sáng tác, soạn
    • Composer un livre: soạn một cuốn sách
    • Composer de la musique: soạn nhạc
  • (ngành in) sắp chữ
    • Composer une colonne de journal: sắp chữ một cột báo
  • tự tạo lấy
    • Composer son visage: tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó)

phản nghĩa

=Analyser, décomposer, défaire, dissocier

nội động từ

  • làm bài thi
  • dàn xếp, điều đình
    • Composer avec le créancier: điều đình với chủ nợ
    • Composer avec l'ennemi: thỏa hiệp với kẻ địch