Bàn phím:
Từ điển:
 
snuggle /'snʌgl/

nội động từ

  • xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
    • to snuggle up to someone: xích gần lại ai

ngoại động từ

  • kéo (ai) lại gần; ôm ấp
    • she snuggled the child close to her: chị ta ôm em bé vào lòng