Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snuggle
snugly
snugness
so
so-and-so
so-called
so-so
soak
soakage
soaked
soaker
soaking
soaking wet
soap
soap-berry
soap-boiler
soap-boiling
soap-box
soap-boxer
soap-bubble
soap-earth
soap-flakes
soap-making
soap-opera
soap power
soap-stone
soap-suds
soap-works
soap-wort
soapdisk
snuggle
/'snʌgl/
nội động từ
xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
to snuggle up to someone
:
xích gần lại ai
ngoại động từ
kéo (ai) lại gần; ôm ấp
she snuggled the child close to her
:
chị ta ôm em bé vào lòng