Bàn phím:
Từ điển:
 
snug /snʌg/

tính từ

  • kín gió; ấm áp, ấm cúng
  • gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
    • a snug cottage: một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
  • tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)
  • chật, hơi khít
    • is the coat too snug?: áo choàng có hơi chật quá không?
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín
    • he kept snug behind the door: hắn náu kín sau cánh cửa

Idioms

  1. as snug as a bug in a rug
    • (xem) rug

ngoại động từ

  • làm cho ấm cúng
  • làm cho gọn gàng xinh xắn

nội động từ

  • dịch lại gần; rúc vào