Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snuffle
snuffler
snuffy
snug
snuggery
snuggle
snugly
snugness
so
so-and-so
so-called
so-so
soak
soakage
soaked
soaker
soaking
soaking wet
soap
soap-berry
soap-boiler
soap-boiling
soap-box
soap-boxer
soap-bubble
soap-earth
soap-flakes
soap-making
soap-opera
soap power
snuffle
/'snʌfl/
danh từ
sự khụt khịt; sự hít mạnh
(the snuffles) sự ngạt mũi
giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả
động từ
khụt khịt; hít mạnh
nói giọng mũi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức