Bàn phím:
Từ điển:
 
composé

tính từ

  • phức hợp, gồm nhiều bộ phận
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm
    • Air composé: vẻ lập nghiêm
  • corps composé+ (hóa học) hợp chất
    • feuille composée: (thực vật học) lá kép
    • mot composé: (ngôn ngữ học) từ ghép
    • temps composé: (ngôn ngữ học) thời kép

phản nghĩa

=Simple, un; divisé; naturel, spontané

danh từ giống đực

  • cái phức hợp; thể phức hợp
  • (hóa học) hợp chất