Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snubbing
snubbing-post
snubbingly
snuff
snuff-and-butter
snuff-box
snuff-coloured
snuff-dish
snuff-mill
snuff-taker
snuff-taking
snuffer
snuffer-tray
snuffers
snuffiness
snuffingly
snuffle
snuffler
snuffy
snug
snuggery
snuggle
snugly
snugness
so
so-and-so
so-called
so-so
soak
soakage
snubbing
/'snʌbiɳ/
danh từ
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi