Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snowy
snowy-owl
snp
snr
snub
snub-nosed
snubbed
snubber
snubbing
snubbing-post
snubbingly
snuff
snuff-and-butter
snuff-box
snuff-coloured
snuff-dish
snuff-mill
snuff-taker
snuff-taking
snuffer
snuffer-tray
snuffers
snuffiness
snuffingly
snuffle
snuffler
snuffy
snug
snuggery
snuggle
snowy
/'snoui/
tính từ
đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
the snowy season
:
mùa tuyết rơi
snowy hair
:
tóc bạc như tuyết