Bàn phím:
Từ điển:
 
composant

tính từ

  • hợp thành, cấu thành
    • Les corps composants: những chất hợp thành

danh từ giống đực

  • phần hợp thành, thành phần
    • Composants de l'air: thành phần không khí

danh từ giống cái

  • (cơ học) lực thành phần, phân lực
  • (toán học) thành phần vectơ