Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snowball
snowbell
snowdrop
snowily
snowiness
snowless
snowman
snowmen
snowstorm
snowy
snowy-owl
snp
snr
snub
snub-nosed
snubbed
snubber
snubbing
snubbing-post
snubbingly
snuff
snuff-and-butter
snuff-box
snuff-coloured
snuff-dish
snuff-mill
snuff-taker
snuff-taking
snuffer
snuffer-tray
snowball
/'snoubɔ:l/
danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo
động từ
ném (nhau) bằng hòn tuyết