Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snow-making
snow man
snow-mobile
snow-owl
snow-plough
snow-plow
snow-scape
snow-shed
snow-shoe
snow-shoes
snow-shovel
snow-slide
snow-slip
snow-spectacles
snow-storm
snow-sweeper
snow-tyre
snow-white
snowball
snowbell
snowdrop
snowily
snowiness
snowless
snowman
snowmen
snowstorm
snowy
snowy-owl
snp
snow-making
danh từ
cách làm tuyết nhân tạo