Bàn phím:
Từ điển:
 
snow /snou/

danh từ

  • (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
  • tuyết
  • (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
  • vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
  • (từ lóng) chất côcain

nội động từ

  • tuyết rơi
    • it snow s: tuyết rơi
  • rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết

ngoại động từ

  • làm cho bạc như tuyết
    • the years have snowed his hair: năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
  • làm nghẽn lại vì tuyết
    • to be snowed up (in): nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)

Idioms

  1. to snow under
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
    • dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)