Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snooze
snore
snorer
snorkel
snort
snorter
snorting
snot
snot-rag
snottiness
snotty
snotty-nosed
snout
snout-ring
snouted
snouty
snow
snow-bear
snow-bird
snow-blind
snow-blindness
snow-blink
snow-blower
snow-boots
snow-bound
snow-break
snow-broth
snow-bunting
snow bunting
snow-cap
snooze
/snu:z/
danh từ
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
động từ
ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
to snooze time away
:
ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ