Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snooty
snooze
snore
snorer
snorkel
snort
snorter
snorting
snot
snot-rag
snottiness
snotty
snotty-nosed
snout
snout-ring
snouted
snouty
snow
snow-bear
snow-bird
snow-blind
snow-blindness
snow-blink
snow-blower
snow-boots
snow-bound
snow-break
snow-broth
snow-bunting
snow bunting
snooty
/'snu:ti/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang