Bàn phím:
Từ điển:
 
aggravation

danh từ giống cái

  • sự làm nặng thêm, sự tăng thêm
    • Aggravation de peine: sự tăng thêm hình phạt
  • sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm
    • Aggravation de l'état du malade: tình trạng người bệnh nặng thêm
    • Aggravation d'un conflit: cuộc xung đột trầm trọng thêm

phản nghĩa

=Atténuation, réduction. Amélioration