Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snivel
sniveler
sniveling
sniveller
snivelling
snob
snob appeal
Snob effect
snob value
snobbery
snobbish
snobbishly
snobbishness
snobocracy
snobol
snog
snogging
snood
snook
snooker
snookered
snooks!
snoop
snooper
snoot
snootily
snootiness
snooty
snooze
snore
snivel
/'snivl/
danh từ
nước mũi; mũi thò lò
sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
nội động từ
sổ mũi, thò lò mũi
chảy nước mắt nước mũi
sụt sùi
rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)