Bàn phím:
Từ điển:
 
snitch /snifʃ/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
  • kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm

danh từ

  • ăn cắp vặt
  • mách lẻo; chỉ điểm