Bàn phím:
Từ điển:
 
compliqué

tính từ

  • rắc rối, phức tạp
    • Une affaire compliquée: một việc rắc rối
    • Une machine compliquée: một máy phức tạp
    • Un esprit compliqué: một đầu óc phức tạp

phản nghĩa

=Clair, facile, simple

danh từ giống đực

  • cái phức tạp