Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snipy
snit
snitch
snivel
sniveler
sniveling
sniveller
snivelling
snob
snob appeal
Snob effect
snob value
snobbery
snobbish
snobbishly
snobbishness
snobocracy
snobol
snog
snogging
snood
snook
snooker
snookered
snooks!
snoop
snooper
snoot
snootily
snootiness
snipy
/s'snaipi/
tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)