Bàn phím:
Từ điển:
 
snippy /'snipiti/ (snippy) /'snipi/

tính từ

  • gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc