Bàn phím:
Từ điển:
 
complimenteur

tính từ

  • hay khen
  • tỏ ý ngợi khen
    • Regards complimenteurs: những cái nhìn tỏ ý khen ngợi

phản nghĩa

=Agressif. Critique

danh từ

  • người hay khen