Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snifter
snifting-valve
snig
snigger
sniggerer
sniggle
snip
snip-snap-snorum
snipe
sniper
sniper-scope
sniping
snipper
snippet
snippety
snippiness
snipping
snippy
snipy
snit
snitch
snivel
sniveler
sniveling
sniveller
snivelling
snob
snob appeal
Snob effect
snob value
snifter
/'sniftə/
danh từ
cốc uống rượu hẹp miệng
(từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu