Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khàn
khàn khàn
khản
khẩn
khẩn cấp
khẩn cầu
khản cổ
khẩn điền
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn thiết
khản tiếng
khẩn trương
khẩn yếu
khán
khấn
khán đài
khán giả
khán hộ
khấn khứa
khán thủ
khấn vái
khang an
khang cát
khang cường
khang khác
khang khảng
khang kháng
khang kiện
khang ninh
khàn
d. Một phu tổ tôm hay tài bàn gồm ba quân giống nhau: Bài không khàn mà ù.
t. Nói giọng nói trầm và rè.