Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snide
snidely
snideman
snideness
snidesman
sniff
sniffer
sniffily
sniffiness
sniffing
sniffish
sniffishless
sniffishly
sniffle
sniffy
snifter
snifting-valve
snig
snigger
sniggerer
sniggle
snip
snip-snap-snorum
snipe
sniper
sniper-scope
sniping
snipper
snippet
snippety
snide
/snaid/
tính từ
(từ lóng) giả, giả mạo
láu cá; ác ý
a snide remark
:
một nhận xét ác ý
danh từ
(từ lóng) bạc đồng giả
đồ nữ trang giả