Bàn phím:
Từ điển:
 
compliment

danh từ giống đực

  • lời khen, lời khen ngợi
  • bài chúc mừng, chúc từ
  • (số nhiều) lời thăm hỏi
    • Je vous charge de mes compliments pour Monsieur X: anh chuyển giúp lời thăm hỏi của tôi tới ông X

phản nghĩa

=Blâme, injure, reproche