Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snick
snick-or-snee
snicker
snickerer
snickersnee
snicket
snide
snidely
snideman
snideness
snidesman
sniff
sniffer
sniffily
sniffiness
sniffing
sniffish
sniffishless
sniffishly
sniffle
sniffy
snifter
snifting-valve
snig
snigger
sniggerer
sniggle
snip
snip-snap-snorum
snipe
snick
/snick/
danh từ
vết khía, vết khứa
(thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)
ngoại động từ
cắt, khía, khứa
(thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)