Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khám phá
khám xét
khan
khan hiếm
khàn
khàn khàn
khản
khẩn
khẩn cấp
khẩn cầu
khản cổ
khẩn điền
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn thiết
khản tiếng
khẩn trương
khẩn yếu
khán
khấn
khán đài
khán giả
khán hộ
khấn khứa
khán thủ
khấn vái
khang an
khang cát
khang cường
khang khác
khám phá
đgt (H. phá: làm lộ ra) Tìm ra điều gì còn bị giấu kín: Văn học, nghệ thuật là một mặt hoạt động của con người nhằm hiểu biết, khám phá và sáng tạo thực tại xã hội (PhVĐồng).