Bàn phím:
Từ điển:
 
sneak /sni:k/

danh từ

  • người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo
  • (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)

nội động từ

  • trốn, lén
    • to sneak off (away): trốn đi, lén đi
    • to sneak in: lẻn vào
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo

ngoại động từ

  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy
  • mang lén, đưa lén

Idioms

  1. to sneak out of
    • lén lút lẩn tránh (công việc...)