Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snarler
snarling
snarly
snatch
snatcher
snatchy
snazzily
snazzy
sneak
sneak preview
sneak-thief
sneaker
sneakers
sneakily
sneakiness
sneaking
sneakingly
sneaky
sneck
sneer
sneerer
sneering
sneeringly
sneeze
sneezing
sneezing gas
snell
snib
snick
snick-or-snee
snarler
/'snɑ:lə/
danh từ
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn