Bàn phím:
Từ điển:
 
snappy /'snæpi/

tính từ

  • gắt gỏng, cắn cảu
  • (thông tục) gay gắt, đốp chát
    • a snappy reply: câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
  • (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ
    • a snappy pace: bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ

Idioms

  1. make it snappy!
    • (thông tục) làm mau lên!