Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
snappiness
snappish
snappishly
snappishness
snappy
snapshot
snapweed
snare
snarer
snark
snarl
snarl-up
snarler
snarling
snarly
snatch
snatcher
snatchy
snazzily
snazzy
sneak
sneak preview
sneak-thief
sneaker
sneakers
sneakily
sneakiness
sneaking
sneakingly
sneaky
snappiness
tính từ
tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính đốp chát
sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang
sự nhanh, sự mạnh mẽ, sự sống động
sự gọn gàng, sự thanh nhã
tính chất đầy hương vị