Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aggravant
aggravation
aggraver
agha
agile
agilement
agilité
agio
agiotage
agioter
agioteur
agir
agissant
agitateur
agitation
agitato
agité
agiter
aglyphe
agnat
agneau
agnelage
agnelée
agneler
agnelet
agnelin
agneline
agnosie
agnosticisme
agnostique
aggravant
tính từ
làm nặng thêm, làm tăng thêm
Circonstances aggravantes
:
(luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tình tiết gia trọng
phản nghĩa
=Atténuant