Bàn phím:
Từ điển:
 
aggravant

tính từ

  • làm nặng thêm, làm tăng thêm
    • Circonstances aggravantes: (luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tình tiết gia trọng

phản nghĩa

=Atténuant